TT | NGHIỆP VỤ ĐÀO TẠO | HỌC PHÍ |
|
TT | NGHIỆP VỤ ĐÀO TẠO | HỌC PHÍ |
01 | Giám Sát Thi Công Xây Dựng | 1.5 Tr | 14 | Khảo Sát Địa Chất, Địa Hình CT | 2.0 Tr | |
02 | Chỉ Huy Trưởng Công Trình XD | 1.1 Tr | 15 | Khảo Sát Công Trình Xây Dựng | 1.5 Tr | |
03 | Quản Lý Dự Án Đấu Tư XD | 1.2 Tr | 16 | An Toàn Lao Động – Vệ Sinh LĐ | 1.0 Tr | |
04 | Giám Đốc Quản Lý Dự Án | 1.5 Tr | 17 | Quản Lý Tòa Nhà, VH Nhà Chng Cư | 2.5 Tr | |
05 | Đấu Thầu Cơ Bản | 0.8 Tr | 18 | Giám Đốc Quản Lý Tòa Nhà | 2.5 Tr | |
06 | Đấu Thầu Nâng Cao | 1.0 Tr | 19 | Đọc Bản Vẽ Xây Dựng | 1.4 Tr | |
07 | Định Giá Xây Dựng | 1.5 Tr | 20 | Kế Toán Trưởng | 2.0 Tr | |
08 | Lập Dự Toán Bóc Tách Khối Lượng | 1.4 Tr | 21 | Kế Toán Tổng Hợp | 2.0 Tr | |
09 | Quản Lý Chi Phí, Thanh Quyết Vốn | 1.0 Tr | 22 | Văn Thư Lưu Trữ | 2.0 Tr | |
10 | Hồ Sơ Hoàn Công, Thanh Quyết Toán | 1.0 Tr | 23 | Văn Phòng Thống Kê | 2.0 Tr | |
11 | Kiểm Định Chất Lượng Công Trình | 1.0 Tr | 24 | Môi Giới Bất Động Sản | 2.0 Tr | |
12 | Quản Lý Phòng Thí Nghiệm XD | 2.0 Tr | 25 | Định Giá Bất Động Sản | 2.0 Tr | |
13 | Thí Nghiệm Viên Xây Dựng | 2.0 Tr | 26 | Quản Lý Sàn Bất Động Sản | 2.0 Tr |
TT | TÊN NGHỀ ĐÀO TẠO | ĐT | TT | TÊN NGHỀ ĐÀO TẠO | ĐT | |
01 | Vận hành thiết bị nâng hàng | Nghề | 26 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Nghề | |
02 | Bảo mẫu | Nghề | 27 | Văn thư lưu trữ | Nghề | |
03 | Kế toán tổng hợp | Nghề | 28 | Văn thư hành chính | Nghề | |
04 | Kế toán doanh nghiệp | Nghề | 29 | Hành chính văn phòng | Nghề | |
05 | Quản lý thiết bị trường học | Nghề | 30 | KT chống ăn mòn kim loại | Nghề | |
06 | Móc cáp treo hàng | Nghề | 31 | Nghiệp vụ bàn bar | Nghề | |
07 | Quản lý khách sạn | Nghề | 32 | NV phục vụ phòng khách sạn | Nghề | |
08 | KT chống ăn mòn kim loại | Nghề | 33 | Nghiệp vụ lễ tân | Nghề | |
09 | Trắc đạc, trắc địa | Nghề | 34 | Nghiệp vụ buồng phòng | Nghề | |
10 | Điện dân dụng | Nghề | 35 | Cấp thoát nước | Nghề | |
11 | Điện công nghiệp | Nghề | 36 | Thợ nề | Nghề | |
12 | Vận hành trạm trộn bê tông | Nghề | 37 | Thợ cơ khí | Nghề | |
13 | Vận hành nồi hơi | Nghề | 38 | Thợ hàn | Nghề | |
14 | Công nghệ ô tô | Nghề | 39 | Thợ cốt pha | Nghề | |
15 | Xây dựng dân dụng | Nghề | 40 | Thợ xây | Nghề | |
16 | Vận hành xe nâng | Nghề | 41 | Thợ cầu đường | Nghề | |
17 | Lắp ráp giàn khoan | Nghề | 42 | Thợ điện | Nghề | |
18 | Vận hành máy xúc | Nghề | 43 | Thợ sơn | Nghề | |
19 | Vận hành máy ủi | Nghề | 44 | Kỹ thuật giao thông | Nghề | |
20 | Vận hành máy san | Nghề | 45 | Thợ tiện | Nghề | |
21 | Vận hành máy lu | Nghề | 46 | Thợ mộc | Nghề | |
22 | Vận hành máy cẩu | Nghề | 47 | Lắp rắp cơ khí | Nghề | |
23 | Vận hành cầu trục tháp | Nghề | 48 | Vận hành máy công trình | Nghề |